Full Name: Phodchara Chainarong
Tên áo: CHAINARONG
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 28, 2001)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Ayutthaya United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2024 | Ayutthaya United | 73 |
Feb 2, 2024 | Port FC | 73 |
Jan 28, 2024 | Port FC đang được đem cho mượn: Nakhon Pathom United | 73 |
Dec 20, 2023 | Port FC | 73 |
Dec 10, 2023 | Port FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | André Luis | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
30 | Myung-Oh Jung | HV,DM,TV(C) | 37 | 65 | ||
Kiwara Miyazaki | TV,AM(PT) | 26 | 73 | |||
16 | DM,TV(C) | 24 | 72 | |||
Nattapon Worasut | TV,AM(C) | 27 | 74 | |||
11 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
7 | Kitphom Bunsan | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | ||
30 | Suthipong Pisansub | GK | 25 | 70 | ||
Thanakorn Jaiphet | HV(C) | 25 | 73 | |||
Phodchara Chainarong | AM,F(PTC) | 23 | 73 | |||
50 | Jirawat Janpong | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
Anuwat Noicheunphan | DM,TV(C) | 36 | 65 |