Full Name: Gareth SCIBERRAS
Tên áo: SCIBERRAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Mar 29, 1983)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2014 | Birkirkara | 79 |
Jul 5, 2014 | Birkirkara | 79 |
Sep 17, 2012 | Birkirkara | 80 |
Sep 15, 2012 | Marsaxlokk | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | GK | 23 | 76 | |||
27 | TV(C) | 24 | 70 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |