16
Guzmán CORUJO

Full Name: Guzmán Corujo Briccola

Tên áo: CORUJO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Aug 2, 1996)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 85

CLB: Deportivo Cali

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Deportivo Cali81
Feb 12, 2024FK Cukaricki81
Sep 26, 2022Charlotte FC81
Sep 22, 2022Charlotte FC80
Aug 27, 2022Charlotte FC80
Jan 2, 2022Charlotte FC80
Jan 1, 2022Charlotte FC80
Sep 1, 2021Charlotte FC đang được đem cho mượn: Nacional80
Dec 4, 2020Nacional80
Nov 30, 2020Nacional78
Mar 8, 2019Nacional78
Mar 4, 2019Nacional75
Jan 20, 2018Nacional75

Deportivo Cali Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Javier ReinaJavier ReinaTV(C),AM(PTC)3678
Fabián CastilloFabián CastilloAM(PT),F(PTC)3280
21
Francisco MezaFrancisco MezaHV(C)3380
Yeison GordilloYeison GordilloDM(C),TV(PC)3280
Víctor MejíaVíctor MejíaDM,TV(C)3277
7
Jarlan BarreraJarlan BarreraAM(PTC)2980
27
Fabián ViáfaraFabián ViáfaraHV,DM(P)3281
Juan QuinteroJuan QuinteroHV(C)2980
22
Gastón GuruceagaGastón GuruceagaGK2980
16
Guzmán CorujoGuzmán CorujoHV(C)2881
Daniel MantillaDaniel MantillaAM(PTC)2882
11
Andrey EstupiñánAndrey EstupiñánTV,AM(PT)3078
26
Yulián GómezYulián GómezHV,DM,TV,AM(T)2781
Kevin MorenoKevin MorenoHV(C)2473
Carlos LucumíCarlos LucumíF(C)2576
80
Dairon ValenciaDairon ValenciaAM(PT),F(PTC)2577
12
José CalderaJosé CalderaHV(C)2378
28
Gian CabezasGian CabezasTV,AM(C)2277
Juan TelloJuan TelloHV(T),DM,TV(TC)2267
20
Onel AcostaOnel AcostaHV,DM,TV(T)2578
Emiliano RodríguezEmiliano RodríguezF(C)2178
5
Rafael BustamanteRafael BustamanteDM,TV(C)2577
Jhon CabalJhon CabalF(C)2170
38
Alejandro RodríguezAlejandro RodríguezGK2480
31
Jaider MorenoJaider MorenoAM(PT),F(PTC)2073
Elver ArizalaElver ArizalaHV(TC)1865
18
Juan CantilloJuan CantilloAM,F(PT)2270