3
Jake MORRIS

Full Name: Jake Francis Morris

Tên áo: MORRIS

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Mar 3, 1999)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 80

CLB: Louisville City

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Louisville City67
Jan 5, 2024Louisville City67
Nov 2, 2023Columbus Crew67
Nov 1, 2023Columbus Crew67
Jun 28, 2023Columbus Crew đang được đem cho mượn: Loudoun United67

Louisville City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Brian OwnbyBrian OwnbyAM(PTC)3475
13
Amadou DiaAmadou DiaHV(PT),DM(C)3177
22
Dylan MaresDylan MaresTV(PTC),AM,F(C)3273
4
Sean TotschSean TotschHV(PC)3371
6
Wesley CharpieWesley CharpieHV,DM,TV(T)3272
Manny PerezManny PerezHV,DM(P),TV,AM(PT)2570
11
Niall MccabeNiall MccabeTV,AM(PTC)3473
16
Adrien PerezAdrien PerezAM(PT),F(PTC)2976
32
Kyle AdamsKyle AdamsHV(TC)2873
20
Sam GleadleSam GleadleHV,DM(T),TV(TC)2871
14
Wilson HarrisWilson HarrisF(C)2473
21
Jorge GonzálezJorge GonzálezTV,AM(PT)2667
14
Aiden McfaddenAiden McfaddenHV,DM,TV,AM(P)2673
3
Jake MorrisJake MorrisHV(TC),DM,TV(T)2567
23
Elijah WynderElijah WynderTV,AM,F(C)2170
Phillip GoodrumPhillip GoodrumAM(PT),F(PTC)2775
8
Carlos Moguel Jr.Carlos Moguel Jr.DM,TV,AM(C)2173
7
Ray SerranoRay SerranoTV,AM(P)2273