Full Name: Phillip Joseph Goodrum
Tên áo: GOODRUM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Jun 20, 1997)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: Louisville City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2024 | Louisville City | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Brian Ownby | AM(PTC) | 34 | 75 | ||
13 | Amadou Dia | HV(PT),DM(C) | 31 | 77 | ||
22 | Dylan Mares | TV(PTC),AM,F(C) | 32 | 73 | ||
4 | Sean Totsch | HV(PC) | 33 | 71 | ||
6 | Wesley Charpie | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
Manny Perez | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 70 | |||
11 | Niall Mccabe | TV,AM(PTC) | 34 | 73 | ||
16 | Adrien Perez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
32 | Kyle Adams | HV(TC) | 28 | 73 | ||
20 | Sam Gleadle | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 71 | ||
14 | Wilson Harris | F(C) | 24 | 73 | ||
21 | Jorge González | TV,AM(PT) | 26 | 67 | ||
14 | Aiden Mcfadden | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
3 | Jake Morris | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
23 | Elijah Wynder | TV,AM,F(C) | 21 | 70 | ||
Phillip Goodrum | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
8 | Carlos Moguel Jr. | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
7 | Ray Serrano | TV,AM(P) | 22 | 73 |