Full Name: Brian Ownby
Tên áo: OWNBY
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jul 16, 1990)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Louisville City
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Louisville City | 75 |
Jan 30, 2017 | Louisville City | 75 |
Feb 25, 2015 | Richmond Kickers | 75 |
Jan 7, 2015 | Houston Dynamo | 75 |
Aug 2, 2014 | Houston Dynamo | 75 |
Aug 1, 2014 | Houston Dynamo | 75 |
Apr 15, 2014 | Houston Dynamo đang được đem cho mượn: Pittsburgh Riverhounds | 75 |
Nov 14, 2013 | Houston Dynamo | 75 |
Jul 1, 2013 | Houston Dynamo | 75 |
May 27, 2013 | Houston Dynamo đang được đem cho mượn: Richmond Kickers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Brian Ownby | AM(PTC) | 34 | 75 | |
13 | ![]() | Amadou Dia | HV(PT),DM(C) | 31 | 77 | |
4 | ![]() | Sean Totsch | HV(PC) | 33 | 71 | |
31 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
15 | ![]() | Manny Perez | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Niall Mccabe | TV,AM(PTC) | 34 | 73 | |
16 | ![]() | Adrien Perez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Zachary Duncan | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
32 | ![]() | Kyle Adams | HV(TC) | 28 | 73 | |
23 | ![]() | Sam Gleadle | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 71 | |
2 | ![]() | Aiden Mcfadden | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |
1 | ![]() | GK | 22 | 70 | ||
3 | ![]() | Jake Morris | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 67 | |
9 | ![]() | Phillip Goodrum | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |
8 | ![]() | Carlos Moguel Jr. | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |
7 | ![]() | Ray Serrano | TV,AM(P) | 22 | 73 |