Full Name: Sean Totsch
Tên áo: TOTSCH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 32 (Sep 16, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Louisville City
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Louisville City | 71 |
Jul 26, 2018 | Louisville City | 71 |
Mar 23, 2018 | Louisville City | 70 |
Feb 1, 2017 | Louisville City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Brian Ownby | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
13 | Amadou Dia | HV(PT),DM(C) | 30 | 77 | ||
22 | Dylan Mares | TV(PTC),AM,F(C) | 32 | 73 | ||
4 | Sean Totsch | HV(PC) | 32 | 71 | ||
6 | Wesley Charpie | HV,DM,TV(T) | 31 | 72 | ||
11 | Niall Mccabe | TV,AM(PTC) | 33 | 73 | ||
16 | Adrien Perez | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
32 | Kyle Adams | HV(TC) | 27 | 73 | ||
20 | Sam Gleadle | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 71 | ||
14 | Wilson Harris | F(C) | 24 | 73 | ||
21 | Jorge González | TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
14 | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | |||
18 | GK | 22 | 67 | |||
3 | Jake Morris | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
23 | Elijah Wynder | TV,AM,F(C) | 21 | 70 | ||
8 | Carlos Moguel Jr. | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
7 | Ray Serrano | TV,AM(P) | 21 | 73 |