Full Name: Damian Jan Las
Tên áo: LAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Apr 11, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Austin FC
On Loan at: Louisville City
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | Austin FC đang được đem cho mượn: Louisville City | 70 |
Jan 31, 2025 | Austin FC đang được đem cho mượn: Louisville City | 70 |
Nov 18, 2024 | Austin FC | 70 |
Nov 12, 2024 | Austin FC | 67 |
Nov 2, 2024 | Austin FC | 67 |
Nov 1, 2024 | Austin FC | 67 |
Mar 9, 2024 | Austin FC đang được đem cho mượn: Louisville City | 67 |
Jan 29, 2024 | Austin FC đang được đem cho mượn: Louisville City | 67 |
Nov 2, 2023 | Austin FC | 67 |
Nov 1, 2023 | Austin FC | 67 |
Oct 11, 2023 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 67 |
Oct 6, 2023 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 65 |
Apr 4, 2023 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Brian Ownby | AM(PTC) | 34 | 75 | |
13 | ![]() | Amadou Dia | HV(PT),DM(C) | 31 | 77 | |
4 | ![]() | Sean Totsch | HV(PC) | 33 | 71 | |
31 | ![]() | Kevon Lambert | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | |
15 | ![]() | Manny Perez | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Niall Mccabe | TV,AM(PTC) | 34 | 73 | |
16 | ![]() | Adrien Perez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Zachary Duncan | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
32 | ![]() | Kyle Adams | HV(TC) | 28 | 73 | |
23 | ![]() | Sam Gleadle | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 71 | |
2 | ![]() | Aiden Mcfadden | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |
1 | ![]() | Damian Las | GK | 22 | 70 | |
3 | ![]() | Jake Morris | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 67 | |
9 | ![]() | Phillip Goodrum | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |
8 | ![]() | Carlos Moguel Jr. | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |
7 | ![]() | Ray Serrano | TV,AM(P) | 22 | 73 |