Full Name: Damian Jan Las
Tên áo: LAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Apr 11, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Austin FC
On Loan at: Louisville City
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Austin FC đang được đem cho mượn: Louisville City | 67 |
Jan 29, 2024 | Austin FC đang được đem cho mượn: Louisville City | 67 |
Nov 2, 2023 | Austin FC | 67 |
Nov 1, 2023 | Austin FC | 67 |
Oct 11, 2023 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Brian Ownby | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
13 | Amadou Dia | HV(PT),DM(C) | 30 | 77 | ||
22 | Dylan Mares | TV(PTC),AM,F(C) | 32 | 73 | ||
4 | Sean Totsch | HV(PC) | 32 | 71 | ||
6 | Wesley Charpie | HV,DM,TV(T) | 31 | 72 | ||
11 | Niall Mccabe | TV,AM(PTC) | 33 | 73 | ||
16 | Adrien Perez | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
32 | Kyle Adams | HV(TC) | 27 | 73 | ||
20 | Sam Gleadle | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 71 | ||
14 | Wilson Harris | F(C) | 24 | 73 | ||
21 | Jorge González | TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
14 | Aiden Mcfadden | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
18 | Damian Las | GK | 22 | 67 | ||
3 | Jake Morris | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
23 | Elijah Wynder | TV,AM,F(C) | 21 | 70 | ||
8 | Carlos Moguel Jr. | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
7 | Ray Serrano | TV,AM(P) | 21 | 73 |