?
Denis RENȚA

Full Name: Denis Rența

Tên áo: RENȚA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Apr 26, 2004)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sepsi OSK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Sepsi OSK70
Mar 24, 2024Sepsi OSK70
Mar 19, 2024Sepsi OSK68

Sepsi OSK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Cosmin MateiCosmin MateiAM(PTC)3380
1
Dinu MoldovanDinu MoldovanGK3476
82
Branislav NiňajBranislav NiňajHV(C)3082
18
Dávid SigérDávid SigérDM,TV,AM(C)3480
12
Dorian BabunskiDorian BabunskiF(C)2880
11
Dimitri OberlinDimitri OberlinAM(PT),F(PTC)2779
44
Márk TamásMárk TamásHV(TC)3178
33
Roland NiczulyRoland NiczulyGK2982
26
Sebastian MailatSebastian MailatAM(PT),F(PTC)2780
3
Florin ȘtefanFlorin ȘtefanHV,DM,TV(T)2880
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2582
77
Mihajlo NeškovićMihajlo NeškovićAM(PTC)2479
9
Marius ComanMarius ComanF(C)2877
59
Sherif KallakuSherif KallakuTV(C),AM(PTC)2678
8
Dino SkorupDino SkorupDM,TV,AM(C)2576
31
Szilárd GyengeSzilárd GyengeGK2370
22
Gabriel DebeljuhGabriel DebeljuhAM,F(C)2882
2
Andres Dumitrescu
SK Slavia Praha
HV,DM,TV(T)2380
98
Hunor GedőHunor GedőGK2173
25
Bogdan OtelițăBogdan OtelițăHV,DM(P)2278
Norbert KocsisNorbert KocsisF(C)2060
Nicolae PăunNicolae PăunDM,TV(C)2682
5
Sota MinoSota MinoDM,TV(C)3079
Iustin GrigoreIustin GrigoreAM(P),F(PC)2065
Denis RențaDenis RențaHV,DM(C)2070
Akos NistorAkos NistorTV,AM(C)2065
Paul PopaPaul PopaHV(C)1960
Rajmund NiczulyRajmund NiczulyGK2060
7
Omar el Sawy
Rapid Bucureşti
TV,AM,F(C)2073
24
Matej SimićMatej SimićHV(C)2977
17
Darius OroianDarius OroianHV,DM,TV(P)2176
27
Davide PopșaDavide PopșaHV,DM,TV(P)2270
20
Marian DrăghiceanuMarian DrăghiceanuAM(PTC),F(PT)2575
Hunor BatzulaHunor BatzulaTV(C)1765
19
Giovani GhimfușGiovani GhimfușTV,AM(C)1973