17
Rafiu DUROSINMI

Full Name: Rafiu Adekunle Durosinmi

Tên áo: DUROSINMI

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jan 1, 2003)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 85

CLB: Viktoria Plzeň

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2024Viktoria Plzeň82
Feb 26, 2024Viktoria Plzeň82
Feb 25, 2024Viktoria Plzeň82
Feb 20, 2024Viktoria Plzeň80
Sep 11, 2023Viktoria Plzeň80
Sep 11, 2023Viktoria Plzeň73
Jun 8, 2023Viktoria Plzeň73
Jun 2, 2023MFK Karviná73
Jun 1, 2023MFK Karviná73
Jan 9, 2023MFK Karviná đang được đem cho mượn: Viktoria Plzeň73

Viktoria Plzeň Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Matej VydraMatej VydraAM,F(C)3383
2
Lukas HejdaLukas HejdaHV,DM(C)3580
10
Jan KopicJan KopicTV,AM(PT)3582
24
Milan HavelMilan HavelHV(PTC),DM,TV(PT)3082
21
Václav JemelkaVáclav JemelkaHV(TC)3084
3
Svetozar MarkovićSvetozar MarkovićHV(C)2583
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2881
16
Martin JedlickaMartin JedlickaGK2784
6
Lukas CervLukas CervDM,TV(C)2484
4
Cory SèneCory SèneHV(C)2473
19
Cheick SouaréCheick SouaréHV,DM(T),TV,AM(TC)2280
32
Matej ValentaMatej ValentaTV(C),AM(PTC)2580
31
Pavel ŠulcPavel ŠulcAM,F(PTC)2486
Denis VišinskýDenis VišinskýAM(PTC)2278
Vaclav MikaVaclav MikaHV(C)2573
51
Daniel VasulinDaniel VasulinF(C)2782
13
Marián TvrdonMarián TvrdonGK3075
99
Amar MemićAmar MemićAM(PT),F(PTC)2482
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
17
Rafiu DurosinmiRafiu DurosinmiAM,F(PC)2282
Idjessi MetsokoIdjessi MetsokoF(C)2377
14
Merchas DoskiMerchas DoskiHV,DM,TV(T)2580
Tom SloncikTom SloncikAM(PTC)2078
40
Sampson DwehSampson DwehHV(C)2383
5
Jan PaluskaJan PaluskaHV(C)2077
80
Prince Kwabena AduPrince Kwabena AduAM,F(C)2180
Viktor BaierViktor BaierGK2073
Pavel HašekPavel HašekAM,F(PTC)2073
Karel SpáčilKarel SpáčilHV,DM,TV(C)2280
37
Christophe KabongoChristophe KabongoAM,F(PTC)2177
Florian WiegeleFlorian WiegeleGK2476
20
Jiri PanosJiri PanosTV(C),AM(PC)1775
15
Matyas SilhavyMatyas SilhavyGK1865
James BelloJames BelloF(C)2070
Filip LörinczFilip LörinczTV,AM(C)2070