16
Martin JEDLICKA

Full Name: Martin Jedlička

Tên áo: JEDLIČKA

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 24, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 83

CLB: Viktoria Plzeň

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Viktoria Plzeň82
Aug 23, 2024Viktoria Plzeň80
Feb 25, 2024Viktoria Plzeň80
Feb 20, 2024Viktoria Plzeň79
Sep 8, 2023Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Bohemians 190579
Sep 7, 2023Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Bohemians 190579
Sep 6, 2023Bohemians 190579
Jun 2, 2023Viktoria Plzeň79
Jun 1, 2023Viktoria Plzeň79
Jan 4, 2023Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Bohemians 190579
Jun 1, 2022Viktoria Plzeň79
Mar 5, 2021FC DAC Dunajská Streda79
Feb 28, 2021FC DAC Dunajská Streda78

Viktoria Plzeň Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Matej VydraMatej VydraAM,F(C)3283
2
Lukas HejdaLukas HejdaHV,DM(C)3582
10
Jan KopicJan KopicTV,AM(PT)3482
24
Milan HavelMilan HavelHV,DM(PT)3082
21
Václav JemelkaVáclav JemelkaHV(TC)2984
3
Svetozar MarkovićSvetozar MarkovićHV(C)2483
23
Lukas KalvachLukas KalvachDM,TV(C)2984
16
Martin JedlickaMartin JedlickaGK2782
6
Lukas CervLukas CervDM,TV(C)2383
4
Cory SèneCory SèneHV(C)2373
19
Cheick SouaréCheick SouaréHV,DM(T),TV,AM(TC)2280
32
Matej ValentaMatej ValentaTV(C),AM(PTC)2580
22
Carlos CaduCarlos CaduHV,DM,TV,AM(PT)2783
31
Pavel ŠulcPavel ŠulcAM,F(PTC)2485
51
Daniel VasulinDaniel VasulinF(C)2682
13
Marián TvrdonMarián TvrdonGK3075
99
Amar MemicAmar MemicAM(PT),F(PTC)2480
17
Rafiu DurosinmiRafiu DurosinmiAM,F(PC)2282
14
Merchas DoskiMerchas DoskiHV,DM,TV(T)2580
29
Tom SloncikTom SloncikAM(PTC)2078
40
Sampson DwehSampson DwehHV(C)2383
5
Jan PaluskaJan PaluskaHV(C)1973
80
Prince Kwabena AduPrince Kwabena AduAM,F(C)2176
30
Viktor BaierViktor BaierGK2073
Pavel HašekPavel HašekAM,F(PTC)2073
37
Christophe KabongoChristophe KabongoAM,F(PTC)2177
20
Jiri PanosJiri PanosTV(C),AM(PC)1775
15
Matyas SilhavyMatyas SilhavyGK1865
12
Alexandr SojkaAlexandr SojkaTV,AM(C)2175
James BelloJames BelloF(C)1970