Full Name: Yossi Shivhon
Tên áo: SHIVHON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Feb 2, 1982)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2013 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 82 |
Jul 31, 2013 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 82 |
Jun 26, 2012 | Maccabi Netanya | 82 |
Sep 13, 2011 | Hapoel Beer Sheva | 82 |
Aug 10, 2010 | Hapoel Beer Sheva | 85 |
Aug 10, 2010 | Hapoel Tel Aviv | 85 |
Aug 10, 2010 | Hapoel Tel Aviv | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Or Ostvind | DM,TV(C) | 37 | 72 | |
12 | ![]() | Yarin Hassan | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
24 | ![]() | Alon Ginat | HV(C) | 23 | 65 | |
17 | ![]() | Amit Yeverbaum | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | |
70 | ![]() | Yehonatan Levy | AM(C),F(PC) | 25 | 75 | |
![]() | AM,F(T) | 21 | 68 | |||
![]() | F(C) | 19 | 70 |