Full Name: Alfie Burnett
Tên áo: BURNETT
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Nov 12, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2023 | Forest Green Rovers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jordan Moore-Taylor | HV(TC) | 30 | 75 | ||
5 | Ryan Inniss | HV(C) | 28 | 76 | ||
10 | Christian Doidge | F(C) | 31 | 77 | ||
45 | Emmanuel Osadebe | TV,AM(PTC) | 27 | 72 | ||
17 | Jamie Robson | HV,DM(T) | 26 | 76 | ||
7 | Kyle Mcallister | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
18 | Jacob Maddox | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
16 | HV,DM,TV(T) | 23 | 79 | |||
27 | Harvey Bunker | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
23 | Tyrese Omotoye | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
2 | Marcel Lavinier | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
28 | TV(C) | 23 | 72 | |||
8 | Charlie Mccann | DM,TV(C) | 22 | 71 | ||
20 | Jamie Searle | GK | 23 | 68 | ||
39 | GK | 20 | 67 | |||
44 | Murphy Bennett | HV(PC) | 19 | 63 | ||
34 | Zach Mckenzie | HV(PC),DM(P) | 18 | 62 | ||
32 | Jack Carter | HV,DM,TV(P) | 19 | 62 |