Full Name: Christian Rhys Doidge
Tên áo: DOIDGE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Aug 25, 1992)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: Forest Green Rovers
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2024 | Forest Green Rovers | 75 |
Jul 29, 2024 | Forest Green Rovers | 77 |
Apr 14, 2024 | Forest Green Rovers | 77 |
Feb 2, 2024 | Forest Green Rovers | 77 |
Jun 30, 2023 | Hibernian | 77 |
Jun 2, 2023 | Hibernian | 77 |
Jun 1, 2023 | Hibernian | 77 |
May 13, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Kilmarnock | 77 |
May 9, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Kilmarnock | 78 |
Jan 15, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Kilmarnock | 78 |
Jan 10, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Kilmarnock | 80 |
Aug 31, 2022 | Hibernian đang được đem cho mượn: Kilmarnock | 80 |
Feb 17, 2021 | Hibernian | 80 |
Sep 30, 2019 | Hibernian | 77 |
Jul 1, 2019 | Hibernian | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ben Tozer | HV(PC),DM(C) | 34 | 74 | ||
10 | Liam Sercombe | DM(C),TV(PC) | 34 | 76 | ||
15 | Jordan Moore-Taylor | HV(TC) | 31 | 73 | ||
5 | Ryan Inniss | HV(C) | 29 | 74 | ||
3 | Sean Long | HV(PC),DM(P) | 29 | 74 | ||
9 | Christian Doidge | F(C) | 32 | 75 | ||
6 | Emmanuel Osadebe | TV,AM(PTC) | 28 | 72 | ||
4 | Cian Harries | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
19 | Adam May | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
17 | Jamie Robson | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
22 | Joe Quigley | F(C) | 28 | 70 | ||
7 | Kyle Mcallister | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
23 | Harry Cardwell | F(C) | 28 | 67 | ||
11 | Tom Knowles | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
24 | Jordon Garrick | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
21 | Teddy Jenks | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
16 | Harvey Bunker | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
14 | Tyrese Omotoye | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
2 | Marcel Lavinier | HV,DM(PT) | 24 | 70 | ||
31 | GK | 21 | 75 | |||
8 | Charlie Mccann | DM,TV(C) | 22 | 71 | ||
20 | Jamie Searle | GK | 24 | 68 | ||
12 | Fiachra Pagel | GK | 20 | 60 | ||
William Merrett | HV,DM,TV(T) | 19 | 60 |