Arnolin GREGORY

Full Name: Arnolin GREGORY

Tên áo: GREGORY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 44 (Nov 10, 1980)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Gil Vicente FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Rúben FernandesRúben FernandesHV(TC)3883
23
Josué SáJosué SáHV(C)3283
18
João TeixeiraJoão TeixeiraTV,AM(C)3180
39
Jonathan BuatuJonathan BuatuHV(C)3182
77
Jordi MboulaJordi MboulaAM,F(PT)2682
51
Miloš GordićMiloš GordićGK2578
42
Ventura AndrewVentura AndrewGK2385
71
Félix CorreiaFélix CorreiaAM(PTC),F(PT)2483
99
Brian AraújoBrian AraújoGK2570
88
Ferreira KazuFerreira KazuHV,DM,TV(T)2576
10
Kanya FujimotoKanya FujimotoTV(C),AM(PTC)2583
22
Sergio BermejoSergio BermejoAM(PTC)2780
2
Zé CarlosZé CarlosHV,DM,TV(P)2682
33
João Marques
Sporting de Braga
AM(PTC)2383
6
Jesús CastilloJesús CastilloDM,TV(C)2380
57
Sandro CruzSandro CruzHV,DM,TV(T)2380
15
Yaya Sithole
CD Tondela
DM,TV(C)2678
5
Facundo CáseresFacundo CáseresDM,TV(C)2380
90
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)2176
9
Jorge AguirreJorge AguirreF(C)2579
7
Tidjany TouréTidjany TouréAM,F(PT)2278
10
Gomes RicardinhoGomes RicardinhoAM,F(PC)1967
4
Marvin ElimbiMarvin ElimbiHV(C)2278
24
André PicornellAndré PicornellGK2165
11
André PeixinhoAndré PeixinhoAM(PT),F(PTC)2070
19
Santi GarcíaSanti GarcíaAM(PTC)2378
Ilyas AbilIlyas AbilTV,AM(C)1965
45
Jonathan MutomboJonathan MutomboHV,DM,TV(P)2273
29
Carlos EduardoCarlos EduardoF(C)2276
16
Gui BelezaGui BelezaDM,TV(C)1865
8
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)2070
Karel Pérez
LD Alajuelense
HV,DM,TV(T)1970