Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Treviso
Tên viết tắt: TRE
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Omobono Tenni (9,996)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Treviso
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Andrea Boron | HV,DM(T) | 31 | 75 | ||
0 | Edoardo Sbampato | HV(C) | 26 | 75 | ||
28 | Tommaso Farabegoli | HV(C) | 25 | 72 | ||
0 | Andrea Bondioli | HV(C) | 27 | 72 | ||
0 | Filippo Artioli | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 26 | 67 | ||
1 | Pablo Mangiaracina | GK | 18 | 65 | ||
90 | AM,F(PC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 | |
Serie C Girone A | 2 | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie C Girone B | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
Calcio Padova | |
LR Vicenza |