4
Philip IPOLE

Full Name: Philip Orite Ipole

Tên áo: IPOLE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Jun 6, 2001)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hapoel Hadera

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2024Hapoel Hadera76
Feb 23, 2024Hapoel Hadera75
Jul 19, 2023Hapoel Hadera75
Jun 6, 2023FC Sochi75
Jun 5, 2023FC Sochi75
Jun 3, 2023FC Sochi đang được đem cho mượn: Hapoel Hadera75
Dec 27, 2022Hapoel Hadera75
Dec 20, 2022Hapoel Hadera70
Oct 6, 2022Hapoel Hadera70
Oct 3, 2022Hapoel Hadera67
Jul 2, 2022Hapoel Hadera67
Jun 21, 2022FC Sochi67
Jun 20, 2022FC Sochi67
Jun 18, 2022FC Sochi đang được đem cho mượn: Hapoel Hadera67
Jun 8, 2022FC Sochi67

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3978
18
Dan EinbinderDan EinbinderDM,TV(C)3677
10
Godsway DonyohGodsway DonyohAM(PT),F(PTC)3078
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3377
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3177
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3278
11
José CortésJosé CortésAM(PT),F(PTC)3077
12
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3075
23
Tamir AdiTamir AdiDM,TV(C)3175
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3478
44
Yadin LugasiYadin LugasiTV,AM(C)2575
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3475
19
Dan AzariaDan AzariaDM,TV,AM(C)2974
26
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2575
4
Philip IpolePhilip IpoleHV(C)2376
55
Guy HermanGuy HermanGK2475
Oren SitbonOren SitbonHV,DM(P)2170
8
Ilay TrostIlay TrostDM,TV(C)2576
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachDM,TV(C)2168
22
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2373
91
Duvan DibyDuvan DibyF(C)1970
9
Yali ShaboYali ShaboAM(PT),F(PTC)1965
4
Lisav Naif Eissat
Maccabi Haifa FC
HV(TC)2070