50
Laurenz ORGLER

Full Name: Laurenz Orgler

Tên áo: ORGLER

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Oct 13, 2004)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: SK Rapid Wien

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023SK Rapid Wien73
Oct 7, 2022SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SK Rapid II73

SK Rapid Wien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Louis SchaubLouis SchaubTV(C),AM(PTC)3083
38
Jannes HornJannes HornHV(TC),DM,TV(T)2883
25
Paul GartlerPaul GartlerGK2878
8
Lukas GrgićLukas GrgićDM,TV(C)2982
55
Nenad CvetkovićNenad CvetkovićHV(C)2982
22
Isak JanssonIsak JanssonAM(PT),F(PTC)2382
16
Tobias BorkeeietTobias BorkeeietHV,DM(C)2678
9
Ercan KaraErcan KaraF(C)2982
6
Serge-Philippe Raux-YaoSerge-Philippe Raux-YaoHV(TC)2683
Andrija RadulovićAndrija RadulovićTV,AM(PT)2382
77
Bendegúz BollaBendegúz BollaHV,DM,TV(P),AM(PT)2583
3
Benjamin BöckleBenjamin BöckleHV,DM(T)2377
17
Mamadou SangaréMamadou SangaréTV(C),AM(PTC)2383
45
Niklas HedlNiklas HedlGK2483
Philipp WydraPhilipp WydraTV,AM(C)2273
27
Noah BischofNoah BischofF(C)2276
Oliver StrunzOliver StrunzAM(P),F(PC)2575
20
Ange AhoussouAnge AhoussouHV(C)2180
28
Moritz OswaldMoritz OswaldHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2378
50
Laurenz OrglerLaurenz OrglerGK2073
23
Jonas AuerJonas AuerHV,DM,TV(T)2482
29
Romeo AmaneRomeo AmaneDM,TV,AM(C)2282
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2675
4
Jakob SchöllerJakob SchöllerHV(C)1976
51
Benjamin GöschlBenjamin GöschlGK1972
Dominic VinczeDominic VinczeDM,TV(C)2165
Furkan DemirFurkan DemirHV,DM,TV(P)2073
Nicolas BajliczNicolas BajliczDM,TV(C)2071
Felix NachbagauerFelix NachbagauerAM,F(PC)2167
Jovan ZivkovicJovan ZivkovicAM(PT),F(PTC)1965
18
Matthias SeidlMatthias SeidlTV(C),AM(PTC)2485
48
Nikolaus WurmbrandNikolaus WurmbrandAM(PT),F(PTC)1975
Ismaïl SeydiIsmaïl SeydiAM,F(PT)2370
Samuel HorakSamuel HorakF(C)2065