25
Paul GARTLER

Full Name: Paul Gartler

Tên áo: GARTLER

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 10, 1997)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: SK Rapid Wien

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2021SK Rapid Wien78
Sep 30, 2020SK Rapid Wien77
May 7, 2019SK Rapid Wien77
Jun 2, 2018SK Rapid Wien77
Jun 1, 2018SK Rapid Wien77

SK Rapid Wien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Guido BurgstallerGuido BurgstallerF(C)3585
21
Louis SchaubLouis SchaubTV(C),AM(PTC)2983
20
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
5
Roman KerschbaumRoman KerschbaumDM,TV,AM(C)3080
14
Ryan Mmaee
Stoke City
F(C)2783
25
Paul GartlerPaul GartlerGK2778
8
Lukas GrgićLukas GrgićDM,TV(C)2982
55
Nenad CvetkovićNenad CvetkovićHV(C)2882
38
Ferdy DruijfFerdy DruijfF(C)2680
22
Isak JanssonIsak JanssonAM(PT),F(PTC)2278
16
Tobias BorkeeietTobias BorkeeietHV,DM(C)2578
6
Serge-Philippe Raux-YaoSerge-Philippe Raux-YaoHV(TC)2583
77
Bendegúz BollaBendegúz BollaHV,DM,TV(P),AM(PT)2583
19
Thierry GaleThierry GaleAM(PT),F(PTC)2277
7
Dion Beljo
FC Augsburg
F(C)2284
3
Benjamin BöckleBenjamin BöckleHV,DM(T)2275
17
Mamadou SangaréMamadou SangaréTV(C),AM(PTC)2283
45
Niklas HedlNiklas HedlGK2383
10
Christoph LangChristoph LangAM,F(PTC)2282
27
Noah BischofNoah BischofF(C)2276
41
Bernhard ZimmermannBernhard ZimmermannAM(PT),F(PTC)2280
28
Moritz OswaldMoritz OswaldHV,DM(P),TV,AM(PC)2278
50
Laurenz OrglerLaurenz OrglerGK2073
23
Jonas AuerJonas AuerHV,DM,TV(T)2482
4
Jakob SchöllerJakob SchöllerHV(C)1973
51
Benjamin GöschlBenjamin GöschlGK1972
53
Dominic VinczeDominic VinczeDM,TV(C)2065
30
Nicolas BajliczNicolas BajliczDM,TV(C)2071
24
Dennis KayginDennis KayginTV(C),AM(PTC)2075
37
Jovan ZivkovicJovan ZivkovicAM(PT),F(PTC)1865
18
Matthias SeidlMatthias SeidlTV(C),AM(PTC)2385
48
Nikolaus WurmbrandNikolaus WurmbrandF(C)1866
70
Ismaïl SeydiIsmaïl SeydiAM,F(PT)2370