55
Nenad CVETKOVIĆ

Full Name: Nenad Cvetković

Tên áo: CVETKOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jan 6, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 88

CLB: SK Rapid Wien

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024SK Rapid Wien82
Dec 5, 2024SK Rapid Wien79
Aug 1, 2023SK Rapid Wien79
Jun 16, 2023SK Rapid Wien79
Feb 6, 2022FC Ashdod79

SK Rapid Wien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Guido BurgstallerGuido BurgstallerF(C)3585
21
Louis SchaubLouis SchaubTV(C),AM(PTC)2983
20
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
5
Roman KerschbaumRoman KerschbaumDM,TV,AM(C)3080
14
Ryan Mmaee
Stoke City
F(C)2783
25
Paul GartlerPaul GartlerGK2778
8
Lukas GrgićLukas GrgićDM,TV(C)2982
55
Nenad CvetkovićNenad CvetkovićHV(C)2882
38
Ferdy DruijfFerdy DruijfF(C)2680
22
Isak JanssonIsak JanssonAM(PT),F(PTC)2278
16
Tobias BorkeeietTobias BorkeeietHV,DM(C)2578
6
Serge-Philippe Raux-YaoSerge-Philippe Raux-YaoHV(TC)2583
77
Bendegúz BollaBendegúz BollaHV,DM,TV(P),AM(PT)2583
19
Thierry GaleThierry GaleAM(PT),F(PTC)2277
7
Dion Beljo
FC Augsburg
F(C)2284
3
Benjamin BöckleBenjamin BöckleHV,DM(T)2275
17
Mamadou SangaréMamadou SangaréTV(C),AM(PTC)2283
45
Niklas HedlNiklas HedlGK2383
10
Christoph LangChristoph LangAM,F(PTC)2282
27
Noah BischofNoah BischofF(C)2276
41
Bernhard ZimmermannBernhard ZimmermannAM(PT),F(PTC)2280
28
Moritz OswaldMoritz OswaldHV,DM(P),TV,AM(PC)2278
50
Laurenz OrglerLaurenz OrglerGK2073
23
Jonas AuerJonas AuerHV,DM,TV(T)2482
4
Jakob SchöllerJakob SchöllerHV(C)1973
51
Benjamin GöschlBenjamin GöschlGK1972
53
Dominic VinczeDominic VinczeDM,TV(C)2065
30
Nicolas BajliczNicolas BajliczDM,TV(C)2071
24
Dennis KayginDennis KayginTV(C),AM(PTC)2075
37
Jovan ZivkovicJovan ZivkovicAM(PT),F(PTC)1865
18
Matthias SeidlMatthias SeidlTV(C),AM(PTC)2385
48
Nikolaus WurmbrandNikolaus WurmbrandF(C)1866
70
Ismaïl SeydiIsmaïl SeydiAM,F(PT)2370