44
Kevin BOMA

Full Name: Kevin Boma

Tên áo: BOMA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Nov 20, 2002)

Quốc gia: Togo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: GD Estoril Praia

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025GD Estoril Praia76
Jul 2, 2024GD Estoril Praia76
Jun 21, 2024Rodez AF76
Jun 17, 2024Rodez AF73
Jun 28, 2023Rodez AF73
Jun 21, 2023Rodez AF70
Sep 22, 2022Rodez AF70
Mar 22, 2022Angers SCO70

GD Estoril Praia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eliaquim MangalaEliaquim MangalaHV(C)3382
27
Joel RoblesJoel RoblesGK3480
88
Rocha XekaRocha XekaDM,TV(C)3086
12
João CarvalhoJoão CarvalhoTV,AM(C)2782
Rafik GuitaneRafik GuitaneAM(PTC)2585
24
Pedro AmaralPedro AmaralHV,DM,TV(T)2780
23
Pedro ÁlvaroPedro ÁlvaroHV(C)2482
9
Alejandro MarquésAlejandro MarquésF(C)2482
6
Jandro OrellanaJandro OrellanaDM,TV(C)2480
10
Jordan HolsgroveJordan HolsgroveDM,TV(C)2580
14
Yanis BegraouiYanis BegraouiF(C)2380
44
Kevin BomaKevin BomaHV(C)2276
92
Israel SalazarIsrael SalazarF(C)2176
19
André LacximicantAndré LacximicantAM,F(TC)2376
Vinicius Zanocelo
Santos FC
DM,TV,AM(C)2484
25
Felix BacherFelix BacherHV(PC)2478
1
Kevin Chamorro
Deportivo Saprissa
GK2482
18
Gonçalo CostaGonçalo CostaHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
50
Martim WattsMartim WattsTV(C),AM(PTC)1970
22
Pedro CarvalhoPedro CarvalhoHV,DM(P),TV,AM(PC)2173
20
Wagner PinaWagner PinaHV(P),DM,TV(PC)2278
31
Diogo DiasDiogo DiasGK2170
55
Tiago ParenteTiago ParenteHV,DM,TV(T)2170
17
Fabrício GarcíaFabrício GarcíaAM,F(PT)2367
49
Ruben RichardsRuben RichardsAM(PT),F(PTC)2167
26
Foe OndoaFoe OndoaTV,AM(C)1976
96
Juan HerreraJuan HerreraTV(C),AM(PC)2270
36
Gaby TavaresGaby TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)1965