10
Jordan HOLSGROVE

Full Name: Jordan William Holsgrove

Tên áo: HOLSGROVE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Sep 10, 1999)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: GD Estoril Praia

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024GD Estoril Praia80
Jun 8, 2024Olympiacos80
Jun 1, 2024Olympiacos80
Feb 14, 2024Olympiacos đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia80
Feb 14, 2024Olympiacos đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia78
Jul 31, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia78
Jul 13, 2023Paços de Ferreira78
Jul 7, 2023Paços de Ferreira76
Mar 16, 2023Paços de Ferreira76
Feb 7, 2023Paços de Ferreira76
Jan 30, 2023Paços de Ferreira73
Jun 28, 2022Paços de Ferreira73
May 3, 2022Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna73
Jun 21, 2021Celta Vigo73
Jun 21, 2021Celta Vigo70

GD Estoril Praia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eliaquim MangalaEliaquim MangalaHV(C)3382
27
Joel RoblesJoel RoblesGK3482
88
Rocha XekaRocha XekaDM,TV(C)3085
12
João CarvalhoJoão CarvalhoTV,AM(C)2782
Rafik GuitaneRafik GuitaneAM(PTC)2585
24
Pedro AmaralPedro AmaralHV,DM,TV(T)2780
23
Pedro ÁlvaroPedro ÁlvaroHV(C)2483
9
Alejandro MarquésAlejandro MarquésF(C)2483
6
Jandro OrellanaJandro OrellanaDM,TV(C)2480
10
Jordan HolsgroveJordan HolsgroveDM,TV(C)2580
14
Yanis BegraouiYanis BegraouiF(C)2380
44
Kevin BomaKevin BomaHV(C)2280
92
Israel SalazarIsrael SalazarF(C)2176
19
André LacximicantAndré LacximicantAM,F(TC)2376
Vinicius Zanocelo
Santos FC
DM,TV,AM(C)2484
25
Felix BacherFelix BacherHV(PC)2478
1
Kevin Chamorro
Deportivo Saprissa
GK2482
18
Gonçalo CostaGonçalo CostaHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
50
Martim WattsMartim WattsTV(C),AM(PTC)1970
22
Pedro CarvalhoPedro CarvalhoHV,DM(P),TV,AM(PC)2173
20
Wagner PinaWagner PinaHV(P),DM,TV(PC)2282
31
Diogo DiasDiogo DiasGK2170
55
Tiago ParenteTiago ParenteHV,DM,TV(T)2170
17
Fabrício GarcíaFabrício GarcíaAM,F(PT)2377
49
Ruben RichardsRuben RichardsAM(PT),F(PTC)2167
26
Foe OndoaFoe OndoaTV,AM(C)1976
96
Juan HerreraJuan HerreraTV(C),AM(PC)2270
36
Gaby TavaresGaby TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)1965