5
Diogo BRASIDO

Full Name: Diogo Alexandre Brasido Teles Furtado Silva

Tên áo: BRASIDO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (May 24, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: GD Estoril Praia

On Loan at: CF Belenenses

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: CF Belenenses65

CF Belenenses Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Tiago MorgadoTiago MorgadoTV(C)3175
4
Nuno TomásNuno TomásHV(C)2977
14
José VarelaJosé VarelaAM(PT)2774
23
Xavi FernandesXavi FernandesTV,AM(C)2673
17
Diogo LeitãoDiogo LeitãoAM(PTC),F(PT)2675
13
Fernandes CucaFernandes CucaDM,TV(C)3475
6
Gonçalo MariaGonçalo MariaHV,DM,TV(T)2973
19
Camilo TrianaCamilo TrianaF(C)2770
11
Midana SambúMidana SambúTV(C),AM(TC)2675
9
Rodrigo PereiraRodrigo PereiraF(C)2273
22
David GriloDavid GriloGK2875
8
Danny TavaresDanny TavaresAM,F(PC)2573
10
Tiago MoninhasTiago MoninhasAM,F(PTC)2165
39
Afonso PintoAfonso PintoHV(C)2067
16
Romário CarvalhoRomário CarvalhoHV(C)3173
1
Artur BarrosArtur BarrosGK2065
24
Tiago NetoTiago NetoGK2165
25
Rodrigo DominguesRodrigo DominguesHV,DM,TV(T)2465
2
João MachadoJoão MachadoHV,DM,TV(P)2065
5
Diogo BrasidoDiogo BrasidoHV,DM,TV(P)2165
3
Ângelo BarbosaÂngelo BarbosaDM,TV(C)2465
7
Conceição RodriConceição RodriAM(PTC)2165
29
Ondoa EkangaOndoa EkangaAM(T),F(TC)2265
70
Baba ZakariBaba ZakariAM(T),F(TC)2665