96
Juan HERRERA

Full Name: Juan David Herrera Mosquera

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 1, 2003)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: GD Estoril Praia

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

GD Estoril Praia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eliaquim MangalaEliaquim MangalaHV(C)3382
27
Joel RoblesJoel RoblesGK3482
88
Rocha XekaRocha XekaDM,TV(C)3085
12
João CarvalhoJoão CarvalhoTV,AM(C)2782
Rafik GuitaneRafik GuitaneAM(PTC)2585
24
Dani FigueiraDani FigueiraGK2682
24
Pedro AmaralPedro AmaralHV,DM,TV(T)2780
23
Pedro ÁlvaroPedro ÁlvaroHV(C)2483
9
Alejandro MarquésAlejandro MarquésF(C)2483
6
Jandro OrellanaJandro OrellanaDM,TV(C)2480
10
Jordan HolsgroveJordan HolsgroveDM,TV(C)2580
14
Yanis BegraouiYanis BegraouiF(C)2380
44
Kevin BomaKevin BomaHV(C)2280
92
Israel SalazarIsrael SalazarF(C)2176
19
André LacximicantAndré LacximicantAM,F(TC)2376
Vinicius Zanocelo
Santos FC
DM,TV,AM(C)2484
25
Felix BacherFelix BacherHV(PC)2478
21
Fran PereiraFran PereiraDM,TV(C)2268
1
Kevin Chamorro
Deportivo Saprissa
GK2482
Raúl ParraRaúl ParraHV(PC),DM(P)2580
18
Gonçalo CostaGonçalo CostaHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
50
Martim WattsMartim WattsTV(C),AM(PTC)1970
30
Rodrigo RamosRodrigo RamosAM,F(PTC)2165
22
Pedro CarvalhoPedro CarvalhoHV,DM(P),TV,AM(PC)2173
6
Finn DickeFinn DickeHV,DM,TV(C)2073
20
Wagner PinaWagner PinaHV(P),DM,TV(PC)2282
31
Diogo DiasDiogo DiasGK2170
55
Tiago ParenteTiago ParenteHV,DM,TV(T)2170
17
Fabrício GarcíaFabrício GarcíaAM,F(PT)2377
49
Ruben RichardsRuben RichardsAM(PT),F(PTC)2167
26
Foe OndoaFoe OndoaTV,AM(C)1976
Michel CostaMichel CostaHV(T),DM,TV(TC)2375
5
Diogo BrasidoDiogo BrasidoHV,DM,TV(P)2165
Ismael SierraIsmael SierraHV(C)2173
96
Juan HerreraJuan HerreraTV(C),AM(PC)2270
36
Gaby TavaresGaby TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)1965