Full Name: Marcus Mølvadgaard
Tên áo: MOLVADGAARD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Aug 3, 1999)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2024 | Naestved BK | 75 |
Feb 7, 2023 | Naestved BK | 75 |
Sep 25, 2022 | FC Penafiel | 75 |
Jul 10, 2021 | FC Kosice | 75 |
Apr 1, 2021 | Strømsgodset IF | 75 |
Nov 3, 2020 | Strømsgodset IF | 75 |
Feb 5, 2020 | Strømsgodset IF | 75 |
Sep 26, 2019 | Randers FC | 75 |
Jun 2, 2019 | Randers FC | 75 |
Jun 1, 2019 | Randers FC | 75 |
Feb 26, 2019 | Randers FC đang được đem cho mượn: Hvidovre IF | 75 |
Jul 19, 2018 | Randers FC | 75 |
Aug 2, 2017 | Randers FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mark Kongstedt | TV,AM(C) | 29 | 74 | |
10 | ![]() | Souheib Dhaflaoui | AM,F(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Mathias Kristensen | F(C) | 31 | 74 | ||
3 | ![]() | Baba Souare | HV(C) | 26 | 72 | |
23 | ![]() | Henrik Bellman | TV,AM(PTC) | 25 | 76 | |
![]() | Keanin Ayer Boya | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 75 | ||
15 | ![]() | Christian Friedrich | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | |
29 | ![]() | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
19 | ![]() | Ludvig Henriksen | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | |
5 | ![]() | Mathias Host | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |
21 | ![]() | Magnus Häuser | TV,AM(C) | 26 | 73 |