# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Marvin Sordell | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Bruno Andrade | AM(PTC) | 31 | 71 | |
0 | ![]() | Andi Thanoj | TV(C) | 32 | 69 | |
0 | ![]() | Wes York | AM(PT),F(PTC) | 32 | 68 | |
0 | ![]() | Paul White | GK | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Sam Jones | AM(C) | 33 | 66 | |
0 | ![]() | Connor Johnson | HV(C) | 27 | 67 | |
0 | ![]() | Leon Lobjoit | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Ben Hart | HV,DM,TV(P) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Billy Johnson | GK | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 26 | 63 | |
0 | ![]() | Callum Powell | TV,AM(PT) | 29 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League North | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Rushden & Diamonds |
![]() | Brackley Town |
![]() | Corby Town |