# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Bruno Andrade | AM(PTC) | 30 | 71 | ||
0 | Lathaniel Rowe-Turner | HV(TC),DM(T) | 34 | 68 | ||
0 | Rhys Sharpe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | ||
0 | Sam Jones | AM(C) | 32 | 66 | ||
0 | Connor Johnson | HV(C) | 26 | 67 | ||
0 | Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
0 | Chris Smith | HV(C) | 26 | 66 | ||
0 | Billy Johnson | GK | 24 | 67 | ||
0 | Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League North | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Rushden & Diamonds | |
Brackley Town | |
Corby Town |