?
Guobo LIU

Full Name: Liu Guobo

Tên áo: G. LIU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Dec 27, 1999)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Shandong Taishan

On Loan at: Tai'an Tiankuang

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Tai'an Tiankuang67
Nov 9, 2023Shandong Taishan67
Jul 28, 2023Shandong Taishan67
Jun 1, 2023Beijing Guoan đang được đem cho mượn: Zibo Qisheng67
May 26, 2023Beijing Guoan67
Apr 26, 2023Beijing Guoan67
Apr 17, 2023Beijing Guoan67
Nov 18, 2019Beijing Guoan67
Oct 18, 2018Beijing Guoan67

Tai'an Tiankuang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tianyu QiTianyu QiDM(C),TV(PTC)3268
13
Zhipeng WangZhipeng WangTV(C)3263
Daogang YaoDaogang YaoDM,TV,AM(C)2770
17
Hongliang TaoHongliang TaoDM,TV(C)2873
10
Chen ZhangChen ZhangHV,DM,TV(T)2870
Guobo LiuGuobo LiuF(C)2567
16
Guoyuan YangGuoyuan YangTV(C)2770
22
Guoyu LinGuoyu LinHV(C)2563
8
Chunjie GongChunjie GongHV(P),DM,TV(PC)2665
6
Fei GaoFei GaoHV(PC)3167
37
Yang ZhangYang ZhangHV,DM,TV(T),AM(PT)2463
19
Yunpeng GaoYunpeng GaoDM,TV(C)2563