16
Dudu ALTROVICH

Full Name: Dudu Altrovich

Tên áo: ALTROVICH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Jul 12, 1999)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Hapoel Haifa74
Sep 1, 2022Hapoel Haifa74

Hapoel Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Dor MalulDor MalulHV,DM,TV(P)3578
44
Hatem Abd ElhamedHatem Abd ElhamedHV(PC),DM(C)3379
13
Niv AntmanNiv AntmanGK3274
24
Liran SardalLiran SardalHV(P),DM,TV(PC)3079
5
Fernand MayemboFernand MayemboHV(C)2881
18
Guy MelamedGuy MelamedF(PTC)3179
1
Yoav GerafiYoav GerafiGK3178
12
Oren BitonOren BitonHV,DM,TV(T)3078
22
Yinon EliyahuYinon EliyahuHV(PC)3178
55
Naor SabagNaor SabagDM,TV,AM(C)3177
90
Dmitriy AntilevskiyDmitriy AntilevskiyAM,F(PTC)2778
25
George DibaGeorge DibaHV(PC),DM(C)2677
17
Itay BuganimItay BuganimAM(PT),F(PTC)2377
30
Oded CheckolOded CheckolHV,DM,TV,AM(P)2573
Thiemoko DiarraThiemoko DiarraAM(PTC),F(PT)2172
20
Itamar NoyItamar NoyTV,AM(C)2375
Bar Lin
Maccabi Tel Aviv
TV,AM(C)2072
Yarin GabariYarin GabariF(C)2268
2
Noam HarushNoam HarushHV,DM(PT)1975