90
Theodoros IOSIFIDIS

Full Name: Theodoros Iosifidis

Tên áo: IOSIFIDIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 27 (Jan 17, 1997)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Ypsonas FC

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024Ypsonas FC72
Aug 22, 2023AEZ Zakakiou72
Jul 14, 2023Aris Limassol72
Jun 12, 2023Aris Limassol72
Jan 15, 2023PAC Omonoia 29is Maiou72

Ypsonas FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Theodosis KyprouTheodosis KyprouF(C)3276
18
Marios PoutziourisMarios PoutziourisDM,TV(C)3173
15
Konstantinos KastanasKonstantinos KastanasHV(C)3175
9
Yevhen BudnikYevhen BudnikAM(C),F(PTC)3474
45
Andreas KyriakouAndreas KyriakouHV(C)3075
Martinos ChristofiMartinos ChristofiHV(TC)3176
Dimitris KyprianouDimitris KyprianouHV,DM,TV,AM(P)3176
7
Vitaliy KvashukVitaliy KvashukAM(PTC)3176
4
Fotis KezosFotis KezosHV,DM,TV(C)2976
32
Vangelis KyriakouVangelis KyriakouHV(PT),DM,TV(PTC)3077
1
Christos TheodorakisChristos TheodorakisGK2876
Curtis YebliCurtis YebliDM,TV(C)2770
10
Márcio MeiraMárcio MeiraTV(C),AM(PTC)3076
95
Patryk ProcekPatryk ProcekGK2974
7
Andreas KomodikisAndreas KomodikisTV,AM(PT)2772
23
Petar DjurinPetar DjurinGK2365
90
Theodoros IosifidisTheodoros IosifidisF(C)2772
99
Vangelis KontogiannisVangelis KontogiannisGK2265
97
Ivan PankovIvan PankovDM,TV(C)1965
9
Marijan SutoMarijan SutoF(C)2873