Full Name: Dimitris Kyprianou
Tên áo: KYPRIANOU
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 2, 1993)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Ypsonas FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2024 | Ypsonas FC | 76 |
Jun 20, 2023 | ASIL | 76 |
May 30, 2023 | Ethnikos Achna | 76 |
Apr 4, 2022 | Ethnikos Achna | 76 |
Mar 28, 2022 | Ethnikos Achna | 78 |
Dec 29, 2020 | Ethnikos Achna | 78 |
Jul 14, 2016 | Ethnikos Achna | 78 |
Aug 9, 2014 | AEK Larnaca | 78 |
Jul 2, 2014 | AEK Larnaca | 75 |