32
Noah ALLEN

Full Name: Noah Allen

Tên áo: ALLEN

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Apr 28, 2004)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Inter Miami CF

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2024Inter Miami CF78
Feb 14, 2024Inter Miami CF76
Oct 10, 2023Inter Miami CF76
Oct 4, 2023Inter Miami CF73
Aug 30, 2023Inter Miami CF73
Jul 22, 2023Inter Miami CF73
May 19, 2023Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II73
Sep 24, 2022Inter Miami CF73
Sep 20, 2022Inter Miami CF70

Inter Miami CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lionel MessiLionel MessiAM,F(PC)3794
9
Luis SuárezLuis SuárezF(C)3890
19
Óscar UstariÓscar UstariGK3880
5
Sergio BusquetsSergio BusquetsHV,DM,TV(C)3689
18
Jordi AlbaJordi AlbaHV,DM,TV(T)3588
Fafà PicaultFafà PicaultAM(PT),F(PTC)3382
24
Julian GresselJulian GresselHV,DM,AM(P),TV(PC)3185
16
Robert TaylorRobert TaylorAM(PTC),F(PT)3083
1
Drake CallenderDrake CallenderGK2783
Marcelo Weigandt
Boca Juniors
HV,DM,TV(P)2583
11
Facundo FaríasFacundo FaríasAM,F(PTC)2285
17
Ian FrayIan FrayHV(PC),DM(C)2277
Telasco SegoviaTelasco SegoviaDM,TV(C)2178
32
Noah AllenNoah AllenHV(TC),DM,TV(T)2078
55
Federico RedondoFederico RedondoDM,TV(C)2283
Gonzalo LujánGonzalo LujánHV(PC),DM,TV(P)2382
15
Ryan SailorRyan SailorHV(C)2676
30
Benja CremaschiBenja CremaschiDM,TV,AM(C)1980
6
Tomás AvilésTomás AvilésHV,DM(C)2083
41
David RuízDavid RuízHV(P),DM,TV(PC)2080
62
Israel BoatwrightIsrael BoatwrightHV,DM,TV(P)1967
81
Santiago MoralesSantiago MoralesTV,AM(C)1765
55
Tyler HallTyler HallHV(C)1870
42
Yannick BrightYannick BrightHV(P),DM,TV(PC)2378
73
Leo AfonsoLeo AfonsoAM(PT),F(PTC)2373