99
Marco NASTI

Full Name: Marco Nasti

Tên áo: NASTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Sep 17, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 63

CLB: US Cremonese

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024US Cremonese80
Jun 2, 2024AC Milan80
Jun 1, 2024AC Milan80
Jan 14, 2024AC Milan đang được đem cho mượn: SSC Bari80
Jan 9, 2024AC Milan đang được đem cho mượn: SSC Bari77
Aug 21, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: SSC Bari77
Jul 17, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: SSC Bari77
Jul 4, 2023AC Milan77
Jun 28, 2023AC Milan72
Jun 2, 2023AC Milan72
Jun 1, 2023AC Milan72
Jan 17, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio72
Jan 11, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio65
Sep 12, 2022AC Milan đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio65
Jul 18, 2022AC Milan đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio65

US Cremonese Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Andrea BertolacciAndrea BertolacciTV,AM(C)3481
20
Franco VázquezFranco VázquezTV,AM,F(C)3685
8
Mattia ValotiMattia ValotiTV,AM(C)3183
10
Cristian BuonaiutoCristian BuonaiutoAM(PTC),F(PT)3282
19
Michele CastagnettiMichele CastagnettiDM,TV(C)3583
37
Žan MajerŽan MajerDM,TV,AM(C)3282
23
Federico CeccheriniFederico CeccheriniHV(C)3384
César FallettiCésar FallettiTV(C),AM(PTC)3283
15
Matteo BianchettiMatteo BianchettiHV(PC)3284
90
Federico BonazzoliFederico BonazzoliAM,F(C)2885
7
Paulo AzziPaulo AzziHV,DM,TV,AM(PT)3082
17
Leonardo SernicolaLeonardo SernicolaHV(PTC),DM,TV(PT)2884
David OkerekeDavid OkerekeAM(PT),F(PTC)2786
98
Luca ZanimacchiaLuca ZanimacchiaTV(PT),AM(PTC)2683
9
Manuel de LucaManuel de LucaF(C)2682
11
Dennis JohnsenDennis JohnsenAM,F(PT)2682
6
Charles PickelCharles PickelDM,TV(C)2884
30
Jakob TannanderJakob TannanderGK2477
5
Luca RavanelliLuca RavanelliHV(C)2883
Frank TsadjoutFrank TsadjoutAM(PT),F(PTC)2582
3
Giacomo QuagliataGiacomo QuagliataHV,DM,TV(T)2582
Alessio BrambillaAlessio BrambillaHV,DM,TV(C)2375
44
Luka LochoshviliLuka LochoshviliHV(C)2784
Tommaso MilaneseTommaso MilaneseTV,AM(C)2278
Luca MunarettiLuca MunarettiHV(TC)2272
4
Tommaso BarbieriTommaso BarbieriHV,DM(PT)2279
21
Gianluca SaroGianluca SaroGK2477
Marco ZunnoMarco ZunnoAM,F(TC)2473
18
Michele CollocoloMichele CollocoloDM,TV(C)2582
Felix Afena-GyanFelix Afena-GyanAM(PT),F(PTC)2282
22
Andreas JungdalAndreas JungdalGK2379
99
Marco NastiMarco NastiF(C)2180
42
Lorenzo MorettiLorenzo MorettiHV(PC)2376
Christian AcellaChristian AcellaDM,TV(C)2273
Blue MamonaBlue MamonaAM,F(PTC)2370
Vladyslav NagrudnyiVladyslav NagrudnyiAM,F(TC)2065
Joshua TenkorangJoshua TenkorangDM(C),TV(PC)2574
Maissa NdiayeMaissa NdiayeHV(C)2373
Alberto Basso RicciAlberto Basso RicciF(C)2065
Yuri RocchettiYuri RocchettiHV(TC),DM,TV(T)2177
Federico AgazziFederico AgazziGK2170
Mattia ScaringiMattia ScaringiHV(C)2267
Eddy CabiancaEddy CabiancaHV(PC),DM(P)2274
Andrea ZilioAndrea ZilioHV(C)1967
David StücklerDavid StücklerF(C)2070
6
Dachi LordkipanidzeDachi LordkipanidzeDM,TV,AM(C)2070
Tommaso DucaTommaso DucaHV(C)2070
27
Daniele TriaccaDaniele TriaccaHV(TC),DM(T)2070
Samuele RegazzettiSamuele RegazzettiHV,DM,TV(P)2074