Full Name: Joshua Tenkorang
Tên áo: TENKORANG
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (May 26, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: US Cremonese
On Loan at: FC Lumezzane
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: FC Lumezzane | 74 |
Aug 25, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: FC Lumezzane | 74 |
Jun 2, 2024 | US Cremonese | 74 |
Jun 1, 2024 | US Cremonese | 74 |
Mar 26, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Calcio Foggia 1920 | 74 |
Jan 30, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Calcio Foggia 1920 | 74 |
Oct 15, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 74 |
Oct 10, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 70 |
Aug 21, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 70 |
Jun 2, 2023 | US Cremonese | 70 |
Jun 1, 2023 | US Cremonese | 70 |
Sep 5, 2022 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Virtus Entella | 70 |
Aug 30, 2022 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Virtus Entella | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Emanuele Terranova | HV(C) | 37 | 78 | ||
3 | Eros Pisano | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
4 | Anthony Taugourdeau | DM(C),TV(TC) | 35 | 75 | ||
7 | Marco Moscati | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
Gaetano Monachello | F(C) | 30 | 78 | |||
Enrico Baldini | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |||
5 | Michele Troiani | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
6 | Cesare Pogliano | HV(C) | 27 | 74 | ||
Orazio Pannitteri | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
10 | Manuele Malotti | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
2 | Jacopo Deratti | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Joshua Tenkorang | DM(C),TV(PC) | 24 | 74 | ||
11 | Niccolò Corti | F(C) | 23 | 72 | ||
Matteo Ferro | AM(P),F(PC) | 20 | 67 | |||
Tommaso Pittino | HV(C) | 20 | 67 | |||
30 | Marco Tremolada | DM(C),TV,AM(PC) | 20 | 71 | ||
32 | Mattia Iori | AM(TC) | 27 | 70 | ||
1 | Stefano Filigheddu | GK | 22 | 75 | ||
21 | Alessandro Dalmazzi | HV(C) | 30 | 75 | ||
66 | Samuele Regazzetti | HV,DM,TV(P) | 20 | 74 |