Full Name: Mattia Scaringi
Tên áo: SCARINGI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Apr 7, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 80
CLB: US Cremonese
On Loan at: AS Giana Erminio
Squad Number: 47
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: AS Giana Erminio | 67 |
Oct 10, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: AS Giana Erminio | 65 |
Jul 7, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: AS Giana Erminio | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michele Trombetta | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |||
6 | Luca Ferri | HV(C) | 33 | 75 | ||
Federico Marchesi | TV(C) | 25 | 75 | |||
29 | Luca Moro | GK | 20 | 65 | ||
18 | Vincent de Maria | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
23 | Lorenzo Caferri | HV,DM(PT) | 25 | 65 | ||
7 | Daniele Pinto | DM(C),TV(PTC) | 38 | 73 | ||
Nicolò Ledonne | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
47 | Mattia Scaringi | HV(C) | 21 | 67 | ||
19 | David Stückler | F(C) | 20 | 70 | ||
20 | Carmelo Muzio | AM,F(PC) | 21 | 70 | ||
1 | Carlo Pirola | GK | 22 | 66 | ||
15 | Marco Ballabio | TV(C),AM(PC) | 24 | 72 | ||
14 | Matteo Marotta | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Alessandro Lamesta | TV(PTC) | 28 | 75 | ||
26 | Nicolas Previtali | HV(PC),DM(P) | 20 | 73 |