Full Name: Maissa Codou Ndiaye
Tên áo: NDIAYE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jan 28, 2002)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 81
CLB: US Cremonese
On Loan at: SS Turris Calcio
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: SS Turris Calcio | 73 |
Sep 5, 2024 | US Cremonese đang được đem cho mượn: SS Turris Calcio | 73 |
May 29, 2024 | US Cremonese | 73 |
May 23, 2024 | US Cremonese | 70 |
Sep 18, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Zeleznicar Pancevo | 70 |
Aug 21, 2023 | US Cremonese | 70 |
Jun 2, 2023 | US Cremonese | 70 |
Jun 1, 2023 | US Cremonese | 70 |
Jan 16, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 70 |
Dec 6, 2022 | US Cremonese | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luca Ricci | HV(PC) | 35 | 76 | ||
16 | Federico Casarini | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
10 | Luca Giannone | AM,F(PC) | 35 | 76 | ||
29 | Marcello Trotta | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
38 | Giuseppe Nicolao | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
23 | Jacopo Scaccabarozzi | TV(PC),AM(P) | 30 | 77 | ||
4 | Fabio Castellano | TV,AM,F(C) | 26 | 76 | ||
11 | Carlo Armiento | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
8 | Biagio Morrone | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
45 | Joseph Ekuban | F(C) | 25 | 70 | ||
22 | Mattia Fallani | GK | 23 | 74 | ||
15 | Maissa Ndiaye | HV(C) | 23 | 73 | ||
6 | Hamed Dramé | HV(C) | 23 | 72 | ||
19 | Gianluca Parodi | HV(TC),DM(T) | 21 | 70 | ||
66 | Jordan Boli | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
5 | Niccolò Cocetta | HV(C) | 21 | 72 | ||
18 | Vincenzo Onofrietti | TV,AM(PTC) | 19 | 65 | ||
2 | Stefano Esempio | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
17 | Luca Nocerino | AM(T),F(TC) | 20 | 70 | ||
99 | Samuel Pugliese | DM,TV(C) | 20 | 70 |