96
Giuseppe VERDUCI

Full Name: Giuseppe Verduci

Tên áo: VERDUCI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Jan 4, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Arzignano Valchiampo

Squad Number: 96

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Arzignano Valchiampo67
Aug 28, 2024Arzignano Valchiampo67
Aug 30, 2023SEF Torres67
Aug 9, 2023SEF Torres67
Feb 14, 2023Siena FC67
Jan 23, 2023Siena FC67
Oct 30, 2022Juventus Next Gen67
Oct 25, 2022Juventus Next Gen60
Sep 8, 2022Juventus Next Gen60

Arzignano Valchiampo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Gianluca BarbaGianluca BarbaHV,DM(T),TV(TC)2977
57
Alessio MililloAlessio MililloHV(C)2773
72
Andrea MattioliAndrea MattioliF(C)2370
6
Erald LaktiErald LaktiHV(P),DM,TV(C)2576
90
Alessio NepiAlessio NepiF(C)2574
33
Andrea BoffelliAndrea BoffelliHV(C)2776
96
Giuseppe VerduciGiuseppe VerduciHV,DM(T)2367
4
Stefano RossoniStefano RossoniHV,DM(P)2873
8
Francesco CerretelliFrancesco CerretelliTV(PC)2572
22
Filippo ManfrinFilippo ManfrinGK2065
13
Fabio CariolatoFabio CariolatoHV(P),DM,TV(PC)2274
20
Manuel AntoniazziManuel AntoniazziTV(PTC)2477
11
Giacomo BenedettiGiacomo BenedettiTV,AM(C)2575
1
Elia Boseggia
Hellas Verona
GK2074
26
Salvatore BocciaSalvatore BocciaHV(C)2375
7
Alberto CentisAlberto CentisTV(C),AM(PTC)2067
2
Riccardo de Zen
AS Cittadella
HV,DM,TV(PT)1967
5
Lorenzo BordoLorenzo BordoHV,DM,TV(C)2973
10
Alberto LunghiAlberto LunghiAM(PTC)2171
9
Simone MenabòSimone MenabòF(C)2770