Full Name: Fabio Cariolato
Tên áo: CARIOLATO
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Nov 16, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 66
CLB: Arzignano Valchiampo
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2023 | Arzignano Valchiampo | 74 |
Oct 10, 2023 | Arzignano Valchiampo | 63 |
Sep 4, 2022 | Arzignano Valchiampo | 63 |
Aug 14, 2022 | Arzignano Valchiampo | 63 |
Jun 2, 2022 | LR Vicenza | 63 |
Jun 1, 2022 | LR Vicenza | 63 |
Apr 24, 2022 | LR Vicenza đang được đem cho mượn: Arzignano Valchiampo | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gianluca Barba | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 77 | ||
57 | Alessio Milillo | HV(C) | 27 | 73 | ||
72 | Andrea Mattioli | F(C) | 23 | 70 | ||
6 | Erald Lakti | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
90 | Alessio Nepi | F(C) | 25 | 74 | ||
33 | Andrea Boffelli | HV(C) | 27 | 76 | ||
96 | Giuseppe Verduci | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
4 | Stefano Rossoni | HV,DM(P) | 28 | 73 | ||
8 | Francesco Cerretelli | TV(PC) | 25 | 72 | ||
22 | Filippo Manfrin | GK | 20 | 65 | ||
13 | Fabio Cariolato | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||
20 | Manuel Antoniazzi | TV(PTC) | 24 | 77 | ||
11 | Giacomo Benedetti | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
1 | GK | 20 | 74 | |||
26 | Salvatore Boccia | HV(C) | 23 | 75 | ||
7 | Alberto Centis | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
2 | HV,DM,TV(PT) | 19 | 67 | |||
5 | Lorenzo Bordo | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Alberto Lunghi | AM(PTC) | 21 | 71 | ||
9 | Simone Menabò | F(C) | 27 | 70 |