6
Francisco RABAGO

Full Name: Francisco Javier Rabago Ontiveros

Tên áo: RABAGO

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Oct 4, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Universidad de Guadalajara

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Universidad de Guadalajara67

Universidad de Guadalajara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Arturo LedesmaArturo LedesmaHV(PTC),DM(C)3677
11
Miguel VallejoMiguel VallejoAM(PT),F(PTC)3376
8
Carlos FierroCarlos FierroAM(PT),F(PTC)3078
10
Édson RiveraÉdson RiveraAM,F(PTC)3378
16
Jairo GonzálezJairo GonzálezHV,DM,TV(T)3378
24
Gael SandovalGael SandovalTV(C),AM(PTC)2978
Jonathan SánchezJonathan SánchezHV(C)3176
34
Jesús HenestrosaJesús HenestrosaAM(PTC)3076
30
Felipe LópezFelipe LópezGK2973
14
Adrián VillalobosAdrián VillalobosAM(TC)2773
6
Francisco RabagoFrancisco RabagoHV,DM(PT)2467
Juan MachadoJuan MachadoAM,F(PTC)2675
33
Edson JaramilloEdson JaramilloHV(PC)2472
8
Daniel GarcíaDaniel GarcíaDM,TV(C)2572
82
Luis ReyesLuis ReyesHV,DM,TV(C)2365
Alejandro OrganistaAlejandro OrganistaTV(C),AM(TC)2473
26
Jahaziel MarchandJahaziel MarchandDM,TV(C)2373