Huấn luyện viên: Alessandro Bruno
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Arzignano
Tên viết tắt: ARZ
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Tommaso Dal Molin Stadium (2,000)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Arzignano
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gianluca Barba | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 77 | ||
57 | Alessio Milillo | HV(C) | 27 | 73 | ||
72 | Andrea Mattioli | F(C) | 23 | 70 | ||
6 | Erald Lakti | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
90 | Alessio Nepi | F(C) | 25 | 74 | ||
33 | Andrea Boffelli | HV(C) | 27 | 76 | ||
96 | Giuseppe Verduci | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
4 | Stefano Rossoni | HV,DM(P) | 28 | 73 | ||
8 | Francesco Cerretelli | TV(PC) | 25 | 72 | ||
22 | Filippo Manfrin | GK | 20 | 65 | ||
13 | Fabio Cariolato | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||
20 | Manuel Antoniazzi | TV(PTC) | 24 | 77 | ||
11 | Giacomo Benedetti | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
1 | GK | 20 | 74 | |||
26 | Salvatore Boccia | HV(C) | 23 | 75 | ||
7 | Alberto Centis | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
2 | HV,DM,TV(PT) | 19 | 67 | |||
5 | Lorenzo Bordo | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Alberto Lunghi | AM(PTC) | 21 | 71 | ||
9 | Simone Menabò | F(C) | 27 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |