Huấn luyện viên: Giuseppe Bianchini
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Arzignano
Tên viết tắt: ARZ
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Tommaso Dal Molin Stadium (2,000)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Arzignano
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Riccardo Casini | DM(C),TV(PC) | 32 | 77 | ||
17 | Gianluca Barba | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 77 | ||
11 | Andrea Gemignani | HV,DM(PT) | 28 | 76 | ||
7 | Ibourahima Baldé | AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
57 | Alessio Milillo | HV(C) | 26 | 73 | ||
28 | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
1 | Riccardo Pigozzo | GK | 24 | 70 | ||
8 | Erald Lakti | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
33 | Andrea Boffelli | HV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Luca Piana | HV(C) | 29 | 75 | ||
5 | Ivo Molnar | HV(C) | 29 | 76 | ||
13 | Fabio Cariolato | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 74 | ||
20 | Manuel Antoniazzi | TV(PTC) | 23 | 77 | ||
22 | Federico Botti | GK | 21 | 70 | ||
22 | Marco Raina | GK | 21 | 70 | ||
7 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
12 | GK | 20 | 65 | |||
16 | Manuel Zanon | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
23 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
19 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
21 | Alberto Centis | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
97 | Giacomo Parigi | F(C) | 27 | 75 | ||
6 | Lorenzo Bordo | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alberto Lunghi | AM(PTC) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |