Full Name: Peter Iain Ramage
Tên áo: RAMAGE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Nov 22, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2018 | Phoenix Rising FC | 78 |
Mar 23, 2018 | Phoenix Rising FC | 78 |
Aug 13, 2016 | Phoenix Rising FC | 78 |
May 21, 2016 | Coventry City | 78 |
Mar 24, 2016 | Coventry City đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 78 |
Mar 17, 2016 | Coventry City đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 80 |
Jan 7, 2016 | Coventry City | 80 |
Aug 24, 2015 | Kerala Blasters FC | 80 |
Jul 16, 2015 | Crystal Palace | 80 |
Jun 10, 2015 | Crystal Palace | 82 |
Jun 2, 2015 | Crystal Palace | 82 |
Jun 1, 2015 | Crystal Palace | 82 |
Oct 16, 2014 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Barnsley | 82 |
Oct 13, 2014 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Barnsley | 83 |
May 27, 2014 | Crystal Palace | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Patrick Rakovsky | GK | 32 | 76 | |
29 | ![]() | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Ihsan Sacko | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |
8 | ![]() | Noble Okello | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
80 | ![]() | Xian Emmers | TV,AM(C) | 25 | 78 | |
14 | ![]() | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
19 | ![]() | Damian Rivera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | |
22 | ![]() | Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
5 | ![]() | Mohamed Traore | HV(TC) | 22 | 70 | |
13 | ![]() | Triston Henry | GK | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Collin Smith | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | |
7 | ![]() | Jearl Margaritha | AM,F(PT) | 25 | 76 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
23 | ![]() | Ryan Flood | HV,DM(T) | 26 | 74 | |
70 | ![]() | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 21 | 70 | |
91 | ![]() | Rémi Cabral | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |
51 | ![]() | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
12 | ![]() | Charlie Dennis | TV(C),AM(PC) | 29 | 73 | |
4 | ![]() | Pape Boye | HV(C) | 21 | 70 |