Full Name: Dekel Keinan
Tên áo: KEINAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Sep 15, 1984)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 74
CLB: Los Angeles Force
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2024 | Los Angeles Force | 78 |
Jun 20, 2024 | Los Angeles Force | 78 |
Mar 18, 2023 | Las Vegas Lights | 78 |
Sep 20, 2021 | Las Vegas Lights | 78 |
May 20, 2021 | Sacramento Republic FC | 78 |
Apr 21, 2019 | Sacramento Republic FC | 78 |
Jan 5, 2019 | Sacramento Republic FC | 79 |
May 21, 2018 | FC Cincinnati | 79 |
Jan 21, 2018 | FC Cincinnati | 80 |
Dec 24, 2017 | FC Cincinnati | 82 |
Nov 14, 2017 | FC Cincinnati đang được đem cho mượn: Maccabi Haifa FC | 82 |
Jul 23, 2013 | Maccabi Haifa FC | 82 |
Sep 24, 2012 | Maccabi Haifa FC | 82 |
Aug 23, 2012 | Cardiff City | 82 |
Mar 23, 2012 | Cardiff City đang được đem cho mượn: Bristol City | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Dekel Keinan | HV(C) | 40 | 78 | |
9 | ![]() | Michael Salazar | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 |