90
Giovanni MERCURIO

Full Name: Giovanni Mercurio

Tên áo: MERCURIO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Aug 11, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 168

Weight (Kg): 62

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024USD Cavese65
Jan 9, 2024USD Cavese65
Feb 13, 2023SSC Bari65
Sep 13, 2022SSC Bari đang được đem cho mượn: Fidelis Andria65
Aug 18, 2022SSC Bari đang được đem cho mượn: Fidelis Andria65

USD Cavese Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abou DiopAbou DiopF(C)3173
21
Giuseppe FornitoGiuseppe FornitoTV(C),AM(PTC)3076
34
Agostino RizzoAgostino RizzoHV,DM,TV,AM(P)2573
8
Amara KonatéAmara KonatéTV(C)2574
16
Salvatore Pezzella
US Avellino
DM,TV(C)2478
10
Giuseppe Fella
Palermo FC
AM,F(TC)3175
18
Luca PianaLuca PianaHV(C)3075
25
Manuel PerettiManuel PerettiHV,DM,TV(C)2472
12
Valerio BoffelliValerio BoffelliGK2065
2
Benedetto BarbaBenedetto BarbaHV(PC),DM(P)2167
7
Daniele SorrentinoDaniele SorrentinoF(C)2776
73
Lorenzo TropeaLorenzo TropeaHV,DM,TV,AM(T)2065
17
Pasquale Marranzino
SSC Napoli
AM,F(TC)2065
28
Matteo Marchisano
SSC Napoli
HV,DM,TV(PT)2065
30
Juan Ignacio Quattrocchi
Juventus Next Gen
AM(PT),F(PTC)2067
11
Mattia Maffei
Catania FC
HV,DM,TV,AM(T)1969
3
Gaetano VitaleGaetano VitaleTV(C)2375
27
Ciro LoretoCiro LoretoHV(TC),DM,TV(T)2675
77
Ismaila BadjeIsmaila BadjeAM,F(PTC)2371