Full Name: Daniel Nicula
Tên áo: NICULA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 15, 2003)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Progresul Spartac | 65 |
Jul 22, 2022 | Progresul Spartac | 65 |
Jun 2, 2022 | ACS Mediaş | 65 |
Jun 1, 2022 | ACS Mediaş | 65 |
Feb 17, 2022 | ACS Mediaş đang được đem cho mượn: Metalurgistul Cugir | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciprian Stanciu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
George Apostol | HV(P) | 31 | 74 | |||
26 | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
3 | Leonard Alexandrescu | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
24 | HV(C) | 20 | 63 | |||
10 | TV,AM(PT) | 21 | 65 | |||
56 | GK | 21 | 63 | |||
14 | Eduard Radu | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 |