?
Lewis WEBB

Full Name: Lewis Webb

Tên áo: WEBB

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Sep 12, 2001)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2024Swansea City70
Jun 2, 2024Swansea City70
Jun 1, 2024Swansea City70
Sep 11, 2023Swansea City đang được đem cho mượn: Caernarfon Town70
Mar 17, 2023Swansea City70

Swansea City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Joe AllenJoe AllenDM,TV,AM(C)3480
26
Kyle NaughtonKyle NaughtonHV(PC),DM(P)3679
33
Jon MclaughlinJon MclaughlinGK3780
23
Cyrus ChristieCyrus ChristieHV,DM,TV(P)3282
4
Jay FultonJay FultonDM,TV(C)3082
8
Matt GrimesMatt GrimesDM,TV(C)2984
11
Josh GinnellyJosh GinnellyAM(PT),F(PTC)2780
22
Lawrence VigourouxLawrence VigourouxGK3175
3
Kristian PedersenKristian PedersenHV(TC),DM,TV(T)3080
14
Josh TymonJosh TymonHV(T),DM,TV(TC)2583
1
Andy FisherAndy FisherGK2680
6
Harry DarlingHarry DarlingHV(PC)2582
2
Josh KeyJosh KeyHV(PTC),DM,TV(PT)2580
5
Ben CabangoBen CabangoHV(C)2484
20
Liam CullenLiam CullenAM(PT),F(PTC)2582
17
Gonçalo FrancoGonçalo FrancoTV(C),AM(PTC)2483
32
Nelson Abbey
Olympiacos
HV(C)2177
21
Nathan Tjoe-A-OnNathan Tjoe-A-OnHV,DM,TV(T)2278
19
Florian BianchiniFlorian BianchiniAM(PT),F(PTC)2375
9
Zan VipotnikZan VipotnikF(C)2282
10
Ji-Sung EomJi-Sung EomAM,F(PT)2280
31
Oli CooperOli CooperAM(PTC)2482
25
Myles Peart-Harris
Brentford
TV,AM(C)2277
35
Martins RonaldMartins RonaldAM,F(PTC)2382
29
Nathan BroomeNathan BroomeGK2265
47
Azeem AbdulaiAzeem AbdulaiHV,DM,TV(C)2173
41
Sam ParkerSam ParkerHV,DM,TV,AM(P)1870
50
Filip LissahFilip LissahHV(C)1965
37
Aimar GoveaAimar GoveaAM,F(PT)1865