Biệt danh: The Canaries
Tên thu gọn: Caernarfon
Tên viết tắt: CAE
Năm thành lập: 1876
Sân vận động: The Oval (3,000)
Giải đấu: Welsh Premier League
Địa điểm: Caernarfon
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Marc Williams | TV,AM,F(C) | 36 | 68 | |
8 | ![]() | Danny Gosset | TV(C) | 30 | 68 | |
6 | ![]() | Dion Donohue | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 70 | |
24 | ![]() | Josh Tibbetts | GK | 26 | 65 | |
27 | ![]() | Ryan Sears | HV(PC) | 26 | 68 | |
5 | ![]() | Ryan Austin | HV(C) | 22 | 62 | |
20 | ![]() | Louis Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Osian Evans | F(C) | 18 | 62 | |
30 | ![]() | Tomos Pritchard | GK | 18 | 60 | |
13 | ![]() | Hari Thomas | GK | 18 | 62 | |
2 | ![]() | Morgan Owen | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 67 | |
3 | ![]() | Mathew Jones | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 68 | |
5 | ![]() | Phil Mooney | HV(PC) | 34 | 67 | |
4 | ![]() | Gruff John | HV(PC) | 30 | 68 | |
9 | ![]() | Adam Davies | F(C) | 28 | 70 | |
7 | ![]() | Zack Clarke | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |
15 | ![]() | Matty Hill | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |
10 | ![]() | Darren Thomas | AM(PTC) | 38 | 68 | |
21 | ![]() | Joe Faux | TV,AM(PT) | 28 | 66 | |
18 | ![]() | Paulo Mendes | TV,AM(C) | 31 | 67 | |
17 | ![]() | Sam Downey | HV,DM,TV(C) | 30 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bangor City |
![]() | CPD Porthmadog |
![]() | Bala Town |