Full Name: Bartosz Guzdek
Tên áo: GUZDEK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Jul 28, 2002)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: Miedź Legnica
On Loan at: Olimpia Grudziadz
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2025 | Miedź Legnica đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz | 73 |
Jan 17, 2025 | Miedź Legnica đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz | 73 |
Aug 4, 2024 | Miedź Legnica đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 73 |
Jul 25, 2024 | Miedź Legnica đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 73 |
Jul 23, 2023 | Miedź Legnica | 73 |
Jun 16, 2023 | Miedź Legnica | 73 |
Jun 15, 2023 | Widzew Lodz | 73 |
Jun 2, 2023 | Widzew Lodz | 73 |
Jun 1, 2023 | Widzew Lodz | 73 |
Aug 1, 2022 | Widzew Lodz đang được đem cho mượn: Odra Opole | 73 |
Jul 4, 2022 | Widzew Lodz đang được đem cho mượn: Odra Opole | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | ![]() | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 31 | 78 | |
3 | ![]() | Adrian Klimczak | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 75 | |
26 | ![]() | Oskar Sewerzynski | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
77 | ![]() | Rafal Kobryń | HV(PC) | 25 | 73 | |
44 | ![]() | Dominik Frelek | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
72 | ![]() | Filip Koperski | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |
9 | ![]() | Maciej Mas | F(C) | 23 | 73 | |
11 | ![]() | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 24 | 68 | |
15 | ![]() | Pawel Koncewicz-Zylka | HV(C) | 21 | 65 | |
8 | ![]() | Bartosz Guzdek | F(C) | 22 | 73 | |
10 | ![]() | Kacper Cichon | TV(TC),AM(C) | 23 | 68 | |
20 | ![]() | Mateusz Chmarek | AM,F(C) | 21 | 68 |