45
Mihajlo BAIĆ

Full Name: Mihajlo Baić

Tên áo: BAIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Nov 21, 2002)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2024FK Radnik Surdulica73
Jun 30, 2023FK Radnik Surdulica73
Jun 2, 2023NK Osijek73
Jun 1, 2023NK Osijek73
Sep 24, 2022NK Osijek đang được đem cho mượn: NS Mura73
Aug 22, 2022NK Osijek đang được đem cho mượn: NS Mura73
May 4, 2022NK Osijek đang được đem cho mượn: NK Osijek II73
Jan 6, 2022NK Osijek73
Jan 3, 2022NK Osijek73
May 10, 2021FK Cukaricki73
May 10, 2021FK Cukaricki73

FK Radnik Surdulica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Evgeniy PavlovEvgeniy PavlovF(C)3478
13
Dino DolmagićDino DolmagićHV,DM,TV(P),AM(PTC)3175
16
Marko TomićMarko TomićHV,DM(C)3376
11
Bogdan StamenkovićBogdan StamenkovićAM(PT),F(PTC)2775
24
Mladjan StevanovićMladjan StevanovićAM,F(PTC)3175
4
Haris HajdarevićHaris HajdarevićDM,TV(C)2675
23
Andrija MilićAndrija MilićDM,TV,AM(C)2373
26
Stefan IlićStefan IlićGK2465
99
Stefan RandjelovićStefan RandjelovićGK2677
14
Mihailo OrescaninMihailo OrescaninHV,DM,TV(C)2777
9
Vukašin BogdanovićVukašin BogdanovićF(C)2273
6
David StojanovicDavid StojanovicHV(C)2360
Djordje JovanovicDjordje JovanovicAM,F(PT)2378
37
Sadick AbubakarSadick AbubakarHV(C)2775
19
Andrija LazarevićAndrija LazarevićAM,F(PT)2065
30
Jovan AndjelkovicJovan AndjelkovicAM,F(PT)2070
66
Mateja GasicMateja GasicHV(P),DM,TV(PC)2275
Andrija KostićAndrija KostićGK1965
Jovan StanojevićJovan StanojevićAM(PTC)1965
Ognjen CvetkovićOgnjen CvetkovićAM(PT),F(PTC)1965
1
Milan StamenkovićMilan StamenkovićGK1860
54
Mateja StojanovicMateja StojanovicHV(C)2263
3
Ognjen MarinkovićOgnjen MarinkovićHV,DM,TV(T)2167
8
Ognjen LukovićOgnjen LukovićHV(P),DM,TV(C)2363
20
Lazar StojanovicLazar StojanovicAM(PTC),F(PT)2463
7
Douglas OwusuDouglas OwusuAM,F(P)1867
Aleksa FilipovicAleksa FilipovicHV(P),DM,TV(C)2063