3
Mateusz GRUDZINSKI

Full Name: Mateusz Grudzinski

Tên áo: GRUDZINSKI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Jun 20, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: Miedź Legnica

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024Miedź Legnica68
May 30, 2024Miedź Legnica68
Jun 13, 2023Znicz Pruszków68
Aug 22, 2022Znicz Pruszków68
Jul 15, 2022Znicz Pruszków68
Feb 7, 2022Legia Warszawa68

Miedź Legnica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Kamil DrygasKamil DrygasDM,TV,AM(C)3378
26
Florian HartherzFlorian HartherzHV,DM,TV(T)3178
69
Damian MichalikDamian MichalikAM(PC)3276
5
Adnan KovačevićAdnan KovačevićHV,DM,TV(C)3180
Szymon SkrzypczakSzymon SkrzypczakF(C)3473
99
Bartosz KwiecieńBartosz KwiecieńHV,DM(C)3075
23
Gustav EngvallGustav EngvallF(C)2878
10
Benedik MiočBenedik MiočDM,TV,AM(C)3078
44
Jakub WrabelJakub WrabelGK2876
31
Mateusz AbramowiczMateusz AbramowiczGK3275
Marcin GaruchMarcin GaruchTV(PTC)3670
27
Juliusz LetniowskiJuliusz LetniowskiDM,TV,AM(C)2676
73
Mateusz BochnakMateusz BochnakTV(PT),AM(PTC)2776
63
Wojciech HajdaWojciech HajdaDM,TV(C)2477
6
Jacek PodgórskiJacek PodgórskiHV,DM,TV,AM(P)2877
98
Kamil AntonikKamil AntonikAM,F(PT)2674
22
Iwo Kaczmarski
Empoli
DM,TV(C)2073
91
Tomasz Walczak
Raków Częstochowa
AM(PT),F(PTC)1973
3
Mateusz GrudzinskiMateusz GrudzinskiHV(TC)2468
Louis PoznanskiLouis PoznanskiHV(TC),DM(T)2373
19
Amar DrinaAmar DrinaHV(C)2277
17
Michael KostkaMichael KostkaHV(PT),DM,TV,AM(P)2174
Franciszek ChojakFranciszek ChojakGK2063
30
Kacper JozefiakKacper JozefiakHV(C)2463
15
Kacper Nowakowski
Raków Częstochowa
AM(PTC)1865
24
Jan LeonczykJan LeonczykHV,DM,TV(PT)2365