Full Name: Juliusz Letniowski
Tên áo: LETNIOWSKI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Apr 8, 1998)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 62
CLB: Miedź Legnica
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2024 | Miedź Legnica | 76 |
Jun 3, 2024 | Miedź Legnica | 76 |
Jun 1, 2024 | Widzew Lodz | 76 |
May 31, 2024 | Miedź Legnica | 76 |
Jul 20, 2023 | Widzew Lodz đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów | 76 |
Jul 2, 2023 | Widzew Lodz đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów | 76 |
Jun 29, 2023 | Widzew Lodz | 76 |
Jun 28, 2023 | Widzew Lodz | 76 |
Jun 26, 2023 | Widzew Lodz đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów | 76 |
Oct 23, 2022 | Widzew Lodz | 76 |
Oct 18, 2022 | Widzew Lodz | 75 |
Jun 30, 2022 | Widzew Lodz | 75 |
Jun 15, 2022 | Lech Poznań | 75 |
Jun 5, 2022 | Lech Poznań | 75 |
Nov 23, 2021 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Widzew Lodz | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kamil Drygas | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
26 | Florian Hartherz | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
69 | Damian Michalik | AM(PC) | 32 | 76 | ||
5 | Adnan Kovačević | HV,DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
Szymon Skrzypczak | F(C) | 34 | 73 | |||
99 | Bartosz Kwiecień | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
Gustav Engvall | F(C) | 28 | 78 | |||
10 | Benedik Mioč | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
44 | Jakub Wrabel | GK | 28 | 76 | ||
31 | Mateusz Abramowicz | GK | 32 | 75 | ||
Marcin Garuch | TV(PTC) | 36 | 70 | |||
27 | Juliusz Letniowski | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
Mateusz Bochnak | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 76 | |||
Wojciech Hajda | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
6 | Jacek Podgórski | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | ||
7 | Bartosz Bida | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
98 | Kamil Antonik | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
22 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
91 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | |||
3 | Mateusz Grudzinski | HV(TC) | 24 | 68 | ||
Louis Poznanski | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | |||
19 | Amar Drina | HV(C) | 22 | 77 | ||
17 | Michael Kostka | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 21 | 74 | ||
Szymon Strozynski | AM(PC),F(P) | 22 | 67 | |||
7 | Patryk Pierzak | TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
Kacper Chmielewski | F(C) | 20 | 63 | |||
30 | Kacper Jozefiak | HV(C) | 24 | 63 |