Full Name: Artiom Rozgoniuc
Tên áo: ROZGONIUC
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Oct 1, 1995)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: Grobiņas SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2024 | Grobiņas SC | 76 |
Jan 21, 2024 | FK Liepaja | 76 |
Dec 8, 2023 | Olimpia Grudziadz | 76 |
Aug 29, 2023 | Olimpia Grudziadz | 76 |
Aug 20, 2023 | Olimpia Grudziadz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deivids Dobrecovs | AM,F(C) | 27 | 71 | |||
Artem Malysh | GK | 23 | 67 | |||
HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 70 | ||||
8 | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Artiom Rozgoniuc | HV,DM(C) | 28 | 76 |